Có 2 kết quả:

齷濁 wò zhuó ㄨㄛˋ ㄓㄨㄛˊ龌浊 wò zhuó ㄨㄛˋ ㄓㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) filthy
(2) nasty
(3) sordid
(4) impure (motives)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) filthy
(2) nasty
(3) sordid
(4) impure (motives)

Bình luận 0