Có 2 kết quả:
齷濁 wò zhuó ㄨㄛˋ ㄓㄨㄛˊ • 龌浊 wò zhuó ㄨㄛˋ ㄓㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) filthy
(2) nasty
(3) sordid
(4) impure (motives)
(2) nasty
(3) sordid
(4) impure (motives)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) filthy
(2) nasty
(3) sordid
(4) impure (motives)
(2) nasty
(3) sordid
(4) impure (motives)
Bình luận 0